Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hậu trường



noun
backstage

[hậu trường]
backstage; behind the scenes
Lui vào hậu trường
To recede into the background



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.